speak against (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. nói chống lại (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Lên tiếng chỉ trích hoặc lập luận chống lại ai đó hoặc điều gì đó. Một số cựu nhân viên vừa nhóm lại với nhau để lên tiếng chống lại những hành vi không đạo đức của công ty dược phẩm. Nhà hoạt động vừa bị bỏ tù vì tuyên bố chống lại chính phủ. Ngày càng có nhiều người lên tiếng chống lại sự nguy hiểm của chuyện phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Để thể hiện hoặc thuyết minh một dáng hoặc quan điểm rất chỉ trích hoặc tiêu cực chống lại ai đó hoặc điều gì đó. Thời gian chờ đợi lâu, giá cả cao và đồ ăn tầm thường đều chống lại nhà hàng mới thời (gian) thượng trong mắt tôi. Tôi nghĩ sự tăng trưởng chậm chạp của nền kinh tế thực sự nói lên những chính sách nặng nề của chính phủ .. Xem thêm: allege allege anti addition or article
1. để chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó. Nhiều người đang nói chống lại thị trưởng. cô ấy sẽ bất được chọn lại. Xin đừng nói chuyện chống lại mèo khi có mặt tôi.
2. để làm chứng hoặc tranh luận chống lại ai đó hoặc điều gì đó. Judy vừa nói ngược lại ứng cử viên một cách dài dòng. Diễn giả tiếp theo lên tiếng chống chất thải hạt nhân .. Xem thêm: speak. Xem thêm:
An speak against (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with speak against (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ speak against (someone or something)