spell (something) for (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đánh vần (cái gì đó) cho (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Theo nghĩa đen, viết hoặc đọc thuộc lòng các chữ cái trong một từ hoặc tên để giúp ai đó học hoặc hiểu nó. Tôi thường phải đánh vần tên của mình cho tất cả người vì nó quá bất thường. Tôi bất chắc mình vừa nghe thuật ngữ đó trước đây. Bạn có thể đánh vần nó cho tui được không? 2. Để chỉ ra, đóng lũy hoặc hiển thị các dấu hiệu về kết quả hoặc trạng thái nào đó đối với một người, nhóm, tổ chức, quốc gia, v.v. Sự thiếu hụt đột ngột về kim loại quý cần thiết để sản xuất dent máy tính vừa là thảm họa đối với công ty công nghệ non trẻ. Chính phủ đang hy vọng rằng chuyện tái đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng của thành phố sẽ mang lại thành công cho nền kinh tế của nó .. Xem thêm: đánh vần article for addition
để đánh vần một từ hoặc tên vì lợi ích của ai đó. Tôi bất nhận ra từ đó. Bạn vui lòng đánh vần nó cho tui được không? Đó là một cái tên khó. Tôi sẽ phải đánh vần nó cho bạn .. Xem thêm: đánh vần. Xem thêm:
An spell (something) for (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spell (something) for (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ spell (something) for (someone or something)