spin machine Thành ngữ, tục ngữ
Well-oiled machine
Something that functions very well is a well-oiled machine.
x-raying machine|machine|x|x-raying
n., slang, citizen's band radio jargon Speed detection device by radar used by the police. The smokies are using the x-raying machine under the bridge! máy anchorage
Một nhóm, tổ chức hoặc phong trào của những người quản lý chung cách thức mà một mẩu tin tức hoặc thông tin được trình bày hoặc diễn giải sao cho nó phục vụ tốt nhất cho lợi ích của họ. Công ty là một cỗ máy anchorage bậc thầy, biến những thành công nhỏ nhất thành những thành tựu huy hoàng, cùng thời đánh bật tất cả thất bại là điều bất đáng chú ý. Máy anchorage của tổng thống vừa hoạt động trở lại vào ngày hôm nay, với tất cả trang tin tức liên kết với cô ấy lập luận rằng những cáo buộc mới về hành vi sai trái tài chính là dối trá được thực hiện bởi những kẻ thù nước ngoài của chính phủ .. Xem thêm: máy, quay. Xem thêm:
An spin machine idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spin machine, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ spin machine