spit at (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. nhổ vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Theo nghĩa đen, để đẩy nước bọt từ miệng của một người theo hướng của ai đó hoặc cái gì đó. Một người nào đó trong đám đông nhổ nước bọt vào viên cảnh sát khi anh ta cố gắng làm họ bình tĩnh lại. Chúng tui ngồi trên cầu vượt, khạc nhổ với những chiếc xe đang chạy bên dưới.2. Đối xử với ai đó hoặc điều gì đó bằng sự khinh miệt, khinh thường hoặc coi thường. Tôi vừa tin tưởng bạn với những bí mật (an ninh) của tôi, sau đó bạn phỉ nhổ tui bằng cách đi lên bục nhân chứng để làm chứng chống lại tôi! Tôi luôn cảm giác mình nên phải ra ngoài và cống hiến 100% công sức và sức lực mỗi khi biểu diễn trên sân khấu. Còn gì ít hơn, và có cảm giác như tui đang phỉ nhổ tất cả những người hâm mộ hết tụy vừa đến gặp tui .. Xem thêm: khạc nhổ nhổ vào ai đó hoặc thứ gì đó
để làm cho ai đó hoặc cái gì đó bốc hỏa hoặc theo hướng của một người nào đó hoặc một cái gì đó. Đám đông giận dữ vừa chửi bới và khạc nhổ vào người tù nhân khi anh ta bị đưa trở lại nhà tù. Max thực sự vừa khạc nhổ vào cửa đồn cảnh sát khi anh ta bị kéo vào .. Xem thêm: khạc nhổ. Xem thêm:
An spit at (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spit at (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ spit at (someone or something)