sponge from (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. bọt biển từ (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để lau, lau hoặc làm sạch thứ gì đó trên bề mặt nào đó bằng hoặc bằng bọt biển. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "bọt biển" và "từ". Tôi ngồi bên giường cô ấy, lau mồ hôi trên đôi mày đang phát sốt của cô ấy. Bố đang anchorage lưng lại với những bức vẽ graffiti trên tường.2. Để có được thứ gì đó, đặc biệt là trước hoặc thức ăn, từ người khác, nhóm, cơ quan, quốc gia, v.v., miễn phí hoặc bất cần làm bất kỳ công chuyện nào. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "bọt biển" và "từ" để chỉ rõ những gì đang thu được. Ngay khi tui phải nhận trợ cấp xã hội, tui cảm thấy mình tương tự như một kẻ ăn bám bị chính phủ cho ra rìa. Tom vừa kiếm trước từ bố và mẹ trong nhiều năm. Tôi bất biết anh ấy có bao giờ từ chối một công chuyện lâu hơn một tháng hay bất .. Xem thêm: cream cream article from addition
để xin hoặc vay trước hoặc thức ăn từ ai đó. Gary cố gắng kiếm được vài đô từ tôi. Tôi bất thể tiếp tục làm xốp thức ăn cho người thân của mình .. Xem thêm: cream cream article from article
để loại bỏ hơi ẩm từ thứ gì đó, như với miếng bọt biển. Liz thấm nước sốt từ áo cánh của cô ấy. Chúng tui nhẹ nhàng dùng bọt biển để sơn bắn tung tóe ra khỏi thảm .. Xem thêm: bọt biển. Xem thêm:
An sponge from (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sponge from (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sponge from (someone or something)