Nghĩa là gì:
airworthiness
airworthiness /'eə,wə:ði/- danh từ
- khả năng bay được (máy bay)
spread yourself too thin Thành ngữ, tục ngữ
a sure thing
a predictable result, sure to happen For them, success is a sure thing. They plan for success.
a wolf in sheep's clothing
an evil person who looks innocent The priest looked harmless, but he was a wolf in sheep's clothing.
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
all things being equal
if things remain the same, if no surprises occur All things being equal, we should sell all our bicycles by October.
all things to all people
satisfy everyone, live up to Be yourself. Stop trying to be all things to all people.
any old thing
any word, any answer When the teacher asks him a question, he says any old thing.
anything goes
"there are no rules; expect anything to happen" Anything goes during Stampede week. People do crazy things!
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company. lây lan (cái gì đó hoặc bản thân) quá mỏng
Để tiêu tốn nhiều thời (gian) gian, tài nguyên hoặc năng lượng hơn mức mà người ta có thể duy trì hoặc duy trì; thực hiện quá nhiều hoạt động cùng một lúc. Giữa trường học, công chuyện và tình nguyện, gần đây tui thấy mình hơi gầy. Tôi biết bạn đang mong muốn mở rộng lớn chi nhánh trên toàn tiểu bang, nhưng chúng tui phải cẩn thận để đội của chúng tui không quá mỏng. mỏng, bạn cố gắng làm quá nhiều chuyện khác nhau cùng một lúc, kết quả là bạn bất thể làm tốt chuyện nào trong số đó. Vào thời (gian) điểm đó, tui đang trải mình quá mỏng, với rất nhiều dự án khác nhau. Lưu ý: Có thể sử dụng các trạng từ khác thay vì quá. Chúng tui có 80 người phụ trách 117phòng chốngban. ' - Như vậy bất phải là bản thân hơi gầy đi? ' Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng một người hoặc tổ chức tự dàn trải quá mỏng. Giống như rất nhiều doanh nghề khác, công ty phát triển quá nhanh và dàn trải quá mỏng trên quá nhiều lĩnh vực khác nhau .. Xem thêm: dàn trải, mỏng dàn trải quá mỏng
hãy tham gia (nhà) vào quá nhiều hoạt động hoặc dự án khác nhau mà thời (gian) gian và sức lực bất được sử dụng để làm ra (tạo) ra hiệu quả tốt .. Xem thêm: trải rộng, mỏng lây lan mình quá ˈtrong
cố gắng làm nhiều chuyện khác nhau cùng một lúc mà bạn bất làm đúng cách nào: bạn có chắc bạn cũng có thể quản lý một công chuyện buổi tối? Bạn có nghĩ rằng mình hơi gầy quá không? Xem thêm: lây lan, mỏng manh. Xem thêm:
An spread yourself too thin idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spread yourself too thin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ spread yourself too thin