squabble with (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. cãi vã với (một)
Để tranh luận, cãi vã hoặc gây gổ với một người. Nghe này, tui không muốn tranh cãi với bạn về chuyện ai sẽ thanh toán hóa đơn. Tôi sẽ trả trước cho bữa tối, và bạn có thể mua đồ uống của chúng tui ở bất cứ nơi nào chúng ta đến tiếp theo, OK? Có cảm giác như bạn bắt đầu tranh cãi với tui về một vấn đề nhỏ nhất !. Xem thêm: cãi vã cãi vã với ai đó
để tranh luận với ai đó. Xin đừng cãi nhau với em gái! Tôi ước rằng tất cả người sẽ ngừng tranh cãi với tui !. Xem thêm: cãi vã cãi vã với điều gì
để tranh luận về điều gì đó. Tôi sẽ bất tranh cãi với những gì bạn nói, nhưng bạn vừa sai. Một đảng chính trị sẽ tranh cãi với bất kỳ vấn đề nào mà bên kia đưa ra .. Xem thêm: cãi vã. Xem thêm:
An squabble with (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with squabble with (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ squabble with (one)