Nghĩa là gì:
goals goal /goul/- danh từ
- (thể dục,thể thao) khung thành gồm
- to keep the goal: giữ gôn
- (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm
- to kick a goal: sút ghi một bàn thắng (bóng đá)
- đích; mục đích, mục tiêu
- to reach that goal: để đạt mục đích ấy
squad goals Thành ngữ, tục ngữ
mục tiêu của đội
Những khát vọng, mong muốn hoặc giá trị của nhóm bạn thân của một người, thường được minh họa trong một hình ảnh đăng trên phương tiện truyền thông xã hội có chú thích bằng cụm từ dưới dạng thẻ bắt đầu bằng #. Hãy xem bức ảnh tự chụp này của Jenny và bạn bè của cô ấy tại thư viện. Cô ấy vừa gắn thẻ bắt đầu bằng "mục tiêu của đội". Hẹn gặp lại tất cả các bạn vào sáng sớm mai tại cuộc biểu tình! #squadgoals. Xem thêm: mục tiêu, đội hình. Xem thêm:
An squad goals idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with squad goals, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ squad goals