Nghĩa là gì:
ash-box
ash-box /'æʃbɔks/ (ash-bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/- bin)
/'æʃbin/ (ash-pan)/'æʃpæn/ (ash-pit)/'æʃpit/ (ash-stand)/'æʃstænd/ (ash-tray)/'æʃtrei/
- danh từ
- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
squawk box Thành ngữ, tục ngữ
boom box
portable cassette/CD player.
happy as a box of birds
joyful, very happy When we go to the lake, the kids are as happy as a box of birds.
idiot box
television set He sits in front of the idiot box all day and never gets any work done.
Benzi-box
1. a pull out radio
2. a box full of Mercedes Benz emblems that were stolen off the cars
box
Video Music Box, a NYC hip-hop video music show.
box clever
to act shrewdly or in a manner so as to outwit someone
box job
a safecracking
boxed
1. intoxicated by drugs
2. in prison
boxed-up
imprisoned
brainbox
1. the head, the skull
2. a crash helmet cackle box
Hệ thống viễn thông (nhiều) đa loa luôn bật trong đó các loa được đặt ở nhiều vị trí cho phép tất cả người ở đó giao tiếp trực tiếp bằng cách chỉ cần nhấn một nút. Các hộp cackle trong nhà kho cho phép quản đốc đưa ra chỉ dẫn cho tất cả người cùng một lúc. Chúng tui sử dụng hộp cackle trong công ty môi giới của mình để chuyển thông tin quan trọng về các giao dịch chứng khoán sắp tới một cách nhanh chóng .. Xem thêm: box, cackle cackle box
n. hệ thống đất chỉ công cộng; một loa, đặc biệt nếu được lắp đặt trong hộp hoặc hộp đựng khác. Một giọng nói khàn khàn phát ra trong hộp cackle thông báo sự xuất hiện của những gì chúng tui đã chờ đợi. . Xem thêm: box, squawk. Xem thêm:
An squawk box idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with squawk box, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ squawk box