Nghĩa là gì:
blind pig blind pig /'blaindpig/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) blindtiger
squeal like a stuck pig Thành ngữ, tục ngữ
a pig in a poke
a risk, a gamble, taking a chance (see take a chance) If you don't test drive the car, you're buying a pig in a poke.
buy a pig in a poke
buy something without seeing it or knowing if it will be satisfactory You shouldn
even a blind pig can find an acorn
if you keep looking and trying you may succeed
happy as a pig in shit
very happy, contented """Does Caleb like farm life?"" ""He's happy as a pig in shit."""
in a pig
hardly, unlikely, not so In a pig
in a pig's ass
not true, unbelievable, bull, full of it You wrote War and Peace? In a pig's ass!
pig
police, cop, flatfoot, fuzz "Rocky says, ""There was pigs on every corner. We couldn't move."""
pig in a poke
something accepted or bought without looking at it carefully The stereo system he bought was a pig in a poke. He has no idea if it will work well.
pig out
eat a lot, fill your face Then we went to the Dairy Queen and pigged out on soft ice cream.
piggy bank
glass or porcelain pig used for saving coins The little girl was counting the money in her piggy bank. ré lên như tiếng lợn bị mắc kẹt
Tạo ra âm thanh kêu chói tai và to, thường là do đau. Tôi hơi xấu hổ khi nói rằng bất cứ khi nào tui bị bắn, tui kêu lên như một con lợn bị mắc kẹt .. Xem thêm: thích, lợn, kêu, mắc kẹt hãy kêu lên như một con lợn bị mắc kẹt
THÔNG TIN Nếu ai đó kêu lên như một lợn mắc kẹt, chúng hét lên rất to, như thể chúng đang rất đau đớn. Đứa bé kêu ré lên như một con lợn bị mắc kẹt. Lưu ý: Có thể sử dụng các động từ khác như la hét và gầm thét thay cho tiếng kêu. Alan cố gắng trấn an anh ta trong khi Miller tiếp tục la hét như một con lợn mắc kẹt. Lưu ý: Trong cách diễn đạt này, `` mắc kẹt '' có nghĩa là bị đâm bằng vật gì đó chẳng hạn như que nhọn hoặc xiên. . Xem thêm: thích, heo, kêu, kẹt ré (hoặc la) như heo bị kẹt
ré lên hoặc hét to và chói tai. Một con lợn bị mắc kẹt là một con lợn đang bị làm thịt bằng cách cắt cổ; so sánh với chảy máu như lợn bị mắc kẹt ở trên .. Xem thêm: như thế nào, lợn cợn, ọc ọc, ọc ọc. Xem thêm:
An squeal like a stuck pig idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with squeal like a stuck pig, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ squeal like a stuck pig