stagger in(to some place) Thành ngữ, tục ngữ
loạng choạng ở (đến một số nơi)
Để vào (một số đất điểm) trong khi đi bộ với tư thế chao đảo, bất vững. Khi Kevin lảo đảo bước vào, tui biết anh ấy hẳn vừa thức cả đêm để uống rượu. Người phụ nữ loạng choạng bước vào đồn cảnh sát, tái mặt và run rẩy vì sợ hãi .. Xem thêm: loạng choạng loạng choạng trong (đến một nơi nào đó)
để bước vào một nơi nào đó, loạng choạng. Ông già loạng choạng bước vàophòng chốngrồi gục xuống. Anh ta loạng choạng bước vào và ngã xuống .. Xem thêm: loạng choạng. Xem thêm:
An stagger in(to some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stagger in(to some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stagger in(to some place)