stagger out of (some place) Thành ngữ, tục ngữ
loạng choạng ra khỏi (một nơi nào đó)
Để đi bộ hoặc lê bước ra khỏi một nơi nào đó theo cách xoay người, bất vững. Người đàn ông loạng choạng bước ra khỏiphòng chốngôm ngực, và tui biết ngay anh ta đang lên cơn đau tim. Sau khoảng bốn giờ, chúng tui loạng choạng rời khỏi quán rượu trong cơn say .. Xem thêm: of, out, leger. Xem thêm:
An stagger out of (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stagger out of (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stagger out of (some place)