stand against (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. chống lại (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Nghĩa đen là phụ thuộc vào ai đó hoặc vật gì đó khi đang đứng. Xin đừng chống lại điều đó, nó có thể lật đổ! Chúng tui đứng phụ thuộc lưng vào nhau trong khi xếp hàng. Để chống lại hoặc chống lại ai đó hoặc điều gì đó. Hàng trăm nghìn người vừa tràn ra đường để phản đối quyết định của chính phủ. Bất cứ ai ở đất nước này chống lại phó vương đều có nguy cơ chính tính mạng của họ. Để cạnh tranh với một ai đó hoặc một cái gì đó, đặc biệt là cho một cuộc bầu cử chính trị. Vị luật sư nổi tiếng của quận vừa thông báo ý định chống lại thị trưởng đương nhiệm trong cuộc bầu cử vào mùa thu này. Xem thêm: đứng chống lại
v.
1. Để đứng cạnh hoặc tựa vào thứ gì đó: Anh ấy đứng phụ thuộc vào khung cửa.
2. Để phản đối điều gì đó: Nhiều sinh viên vừa đứng chống lại chiến tranh.
3. Để cạnh tranh với ai đó trong cuộc chạy đua cho chức vụ được bầu: Cô tuyên bố ý định chống lại người đương nhiệm trong cuộc bầu cử tiếp theo.
Xem thêm: standLearn more:
An stand against (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stand against (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stand against (someone or something)