stare at (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. nhìn chằm chằm (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Theo nghĩa đen, nhìn chằm chằm hoặc trố mắt nhìn ai đó hoặc điều gì đó một cách mãnh liệt, kéo dài hoặc kiên định. Tôi chỉ nhìn chằm chằm vào thông báo trục xuất trong sự hoài nghi. Một anh chàng nào đó ở quán bar vừa nhìn chằm chằm vào tui cả đêm. Đối mặt, đương đầu hoặc buộc phải đối phó với một số kết quả hoặc sự phát triển bất thể tránh khỏi và khó chịu trong tương lai. Thường được sử dụng ở thì tiếp diễn. Chúng tui đang nhìn vào một khoản thâm hụt lớn trong ngân sách và bạn muốn giảm thuế? Các bác sĩ đang thông báo rằng chúng ta sẽ phải đối mặt với cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng cùng nếu bất sớm điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống .. Xem thêm: hãy nhìn chằm chằm vào ai đó hoặc điều gì đó
để nhìn một cách cố định vào một ai đó hoặc một cái gì đó. Tại sao bạn nhìn chằm chằm vào tôi? Tôi vừa nhìn chằm chằm vào khung cảnh phía sau bạn .. Xem thêm: stare. Xem thêm:
An stare at (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stare at (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stare at (someone or something)