steaming (mad) Thành ngữ, tục ngữ
hấp (tức điên)
Rất tức giận và khó chịu. Tôi vừa tích cực hấp dẫn vào thời (gian) điểm kết thúc cuộc họp. Sao ông chủ dám nói với tui như vậy? Mẹ bất nói gì nhưng tui có thể biết mẹ đang hấp điên lên .. Xem thêm: beef beef (mad)
Fig. rất tức giận; rất điên rồ; rất khó chịu. Huấn luyện viên hấp tấp quát mắng các cầu thủ vụng về. Hiệu trưởng phát điên khi phát hiện vănphòng chốngcủa mình bị phá hoại .. Xem thêm: steam. Xem thêm:
An steaming (mad) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with steaming (mad), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ steaming (mad)