step between (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. bước giữa (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Đi lại cẩn thận hoặc tế nhị giữa hai hoặc nhiều người hoặc nhiều vật. Tôi bước vào giữa những người đang ngủ trên sànphòng chốngkhách và đi ra khỏi nhà. Bạn sẽ phải bước giữa hai giá sách này để đếnphòng chốngsau, nơi tui lưu giữ những món đồ cổ quý giá nhất. Để di chuyển đến vị trí ở giữa hai người hoặc vật. Giáo viên bước vào giữa hai học sinh đang tranh cãi trước khi họ ra đòn. Người biểu tình bước vào giữa xe ủi đất và tòa nhà lịch sử. Để can thiệp hoặc can thiệp vào tranh chấp giữa hai người hoặc nhóm. Liên hợp quốc cuối cùng vừa quyết định can thiệp giữa hai nước để ngăn chặn một cuộc chiến tranh toàn diện. Tôi luôn cảm giác mình phải chen chân giữa cha và anh trai mình bất cứ khi nào họ bắt đầu húc vào nhau về một vấn đề nào đó. để di chuyển giữa các sự vật hoặc con người. Jeff bước vào giữa Judy và tay súng. Anh bước vào giữa Judy và bức tường .. Xem thêm: giữa, bước. Xem thêm:
An step between (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with step between (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ step between (someone or something)