stiff cheddar Thành ngữ, tục ngữ
cheddar cứng nhắc
Một cụm từ được sử dụng khi một người bất có thiện cảm với một người vừa phải chịu đựng khó khăn. Nếu bạn ngủ quên báo thức vì bạn thức nửa đêm, cheddar cứng ngắc !. Xem thêm: Cheddar, cứng. Xem thêm:
An stiff cheddar idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stiff cheddar, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stiff cheddar