stitch (something) onto (something else) Thành ngữ, tục ngữ
khâu (thứ gì đó) vào (thứ khác)
Để buộc chặt thứ gì đó vào thứ khác bằng đường khâu. Tôi khâu một miếng vá lên áo khoác để che đi vết rách lớn. Tôi vừa nhận được áo đấu mới của mình cho đội bóng đá, nhưng họ vẫn chưa khâu tên tui lên đó .. Xem thêm: stitch stitch stitch article on article
and stitch article to khâu thứ gì đó lên bề mặt của thứ khác . Fred khâu huy hiệu vào áo khoác của mình. Fred khâu trên huy hiệu .. Xem thêm: khâu. Xem thêm:
An stitch (something) onto (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stitch (something) onto (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stitch (something) onto (something else)