stitch on Thành ngữ, tục ngữ
without a stitch on
without a stitch on
Naked, as in They let their baby run around outside without a stitch on. A related phrase is not have a stitch on. These expressions use stitch in the sense of “a piece of clothing,” a usage dating from the early 1800s. khâu trên
Để buộc chặt một thứ gì đó vào một thứ khác bằng đường khâu. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "stitch" và "on." Tôi khâu một miếng vá trên áo khoác để che đi vết rách lớn. Tôi vừa nhận được áo đấu mới cho đội tuyển bóng đá, nhưng họ vẫn chưa khâu tên tui .. Xem thêm: on, stitch. Xem thêm:
An stitch on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stitch on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stitch on