stock (something) with (something else) Thành ngữ, tục ngữ
banal (something) with (something else)
Để lấp đầy một thứ gì đó hoặc một nơi nào đó với một cửa hàng hoặc nguồn cung cấp một số hàng hóa. Đảm bảo bạn dự trữ nước đóng chai và thực phẩm bất dễ hỏng trong hầm chứa. Chúng tui cố gắng dự trữ các sản phẩm do nông dân đất phương trồng ở bất cứ nơi nào có thể được. Hãy cùng kho rượu vang những món ngon trong năm nay nhé. Chúng tui sẽ tích trữ hầm rượu của chúng tui với bất cứ thứ gì đang được bán .. Xem thêm: kho. Xem thêm:
An stock (something) with (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stock (something) with (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stock (something) with (something else)