stone groove Thành ngữ, tục ngữ
in the groove
at one
in the groove|groove
adj. phr.,
slang Doing something very well; near perfection; at your best.
The band was right in the groove that night. It was an exciting football game; every player was really in the groove.
groove
groove see
in the groove.
rãnh đá
Một điều hoặc một trải nghiệm thú vị và thú vị. Cuối cùng có thể xem ban nhạc yêu thích của mình alive concert sẽ là một rãnh đá, anh bạn .. Xem thêm: rãnh, đá
rãnh đá
n. một cái gì đó thực sự tuyệt cú cú vời; một bữa tiệc hay một buổi hòa nhạc tuyệt cú cú vời. Mối tình này bất phải là thứ mà tui gọi là rãnh đá. Đá màu be, có thể. . Xem thêm: rãnh, đá. Xem thêm: