stranger to (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. một người lạ với (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Theo nghĩa đen, một người chưa bao giờ gặp ai đó hoặc vừa đến một nơi nào đó. Tôi là một người trả toàn xa lạ với đất nước này bốn năm trước, nhưng bây giờ tui cảm thấy như mình vừa sống ở đây mãi mãi. Tôi vừa nghe tên cô ấy được nhắc đến bởi những người khác, nhưng cô ấy là một người lạ đối với tôi. Nói cách khác, một người có kinh nghiệm hoặc kiến thức về điều gì đó. Thường được sử dụng trong các công trình tiêu cực. Họ vừa đưa đến một luật sư bất xa lạ với những vụ án phức tạp như vậy. Anh ta là một người trả toàn xa lạ với ma túy bất hợp pháp cho đến khi anh ta bước vào tuổi 30 .. Xem thêm: Người lạ Người lạ đối với (một cái gì đó hoặc một số nơi)
một người mới đến một khu vực hoặc đất điểm. Mặc dù John là một người xa lạ với các thành phố lớn, nhưng anh ấy rất thích đến thăm New York. Bạn là một người lạ đến thị trấn của chúng tôi, và tui hy vọng bạn cảm giác được chào đón .. Xem thêm: người lạ. Xem thêm:
An stranger to (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stranger to (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stranger to (someone or something)