stray into (some place) Thành ngữ, tục ngữ
đi lạc vào (một số nơi)
Để đi lang thang vào một nơi nào đó, đặc biệt là khi người ta bất nên ở đó. Đảm bảo bất để cửa sau mở, nếu bất mèo hoang sẽ đi lạc vào ban đêm. Một đứa trẻ nào đó đi lạc trongphòng chốngthí nghiệm và bắt đầu nghịch máy móc nhạy cảm bên trong .. Xem thêm: đi lạc. Xem thêm:
An stray into (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stray into (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stray into (some place)