Nghĩa là gì:
coverlet coverlet /'kʌvəlit/ (coverlid) /'kʌvəlid/
stretch (one's) legs according to the coverlet Thành ngữ, tục ngữ
duỗi chân của một người theo tấm khăn phủ bàn
Để bất tiêu nhiều trước hơn một lần; để thích ứng với tình hình tài chính hiện tại của một người. Hình ảnh này giúp định vị bản thân tốt nhất có thể trong một chiếc giường quá nhỏ. Công chuyện mới này bất được trả lương cao như công chuyện cũ của tôi, vì vậy tui thực sự nên phải duỗi chân của mình theo khăn phủ bàn và ngân sách có trách nhiệm .. Xem thêm: accord, leg, duỗi. Xem thêm:
An stretch (one's) legs according to the coverlet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stretch (one's) legs according to the coverlet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stretch (one's) legs according to the coverlet