stretch away from (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tránh xa (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để mở rộng lớn hoặc mở rộng lớn ra bên ngoài hoặc ra xa một ai đó hoặc một cái gì đó. Dòng sông đột ngột mở ra khi hòa vào lớn dương, nước kéo dài ra xa chúng ta hàng dặm. Những cánh cùng xanh tươi trải dài từ căn nhà gỗ của ông tui đến hết tầm mắt của tôi. Để mở rộng lớn điều gì đó ra bên ngoài hoặc ra xa (từ ai đó hoặc điều gì đó). Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "kéo dài" và "đi." Tôi kéo điện thoại ra xa tai trong thông báo khi cô ấy bắt đầu hét lên ở đầu dây bên kia. Cô kéo con vật ra khỏi cơ thể để tránh cho nó cào hoặc cắn. Để vận chuyển ai đó từ trong cáng. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "kéo dài" và "đi." Hàng chục EMT bắt đầu kéo những người sống sót ra khỏi vụ tai nạn để tiến hành một số điều trị khẩn cấp. Điều cuối cùng tui thấy là các bạn sĩ cáng mẹ bạn ra khỏiphòng chống.. Xem thêm: đi, giãn. Xem thêm:
An stretch away from (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stretch away from (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stretch away from (someone or something)