stretch your arm no further than your sleeve (will reach) Thành ngữ, tục ngữ
duỗi tay bất quá tay áo (sẽ vươn tới)
Để bất tiêu nhiều trước hơn số trước mà một người kiếm được hoặc sở hữu; để sống hoặc hoạt động trong phạm vi tài chính của một người. Hình ảnh giúp định vị bản thân tốt nhất có thể trong một chiếc giường quá nhỏ. Công chuyện mới này bất được trả lương cao như công chuyện cũ của tôi, vì vậy tui thực sự sẽ phải bắt đầu duỗi cánh tay của mình bất lâu hơn tay áo của tui sẽ với. Điều quan trọng là phải học càng sớm càng tốt để bất duỗi tay ra xa hơn tay áo, nếu bất bạn sẽ nợ cả đời .. Xem thêm: arm, more, no, tay, duỗi duỗi thẳng cánh tay của bạn bất xa quá tay áo của bạn sẽ chạm tới
Prov. Đừng tiêu nhiều trước hơn bạn có. Sue: Tôi có thể đủ trước học lớn học nếu vay nhiều khoản. Bill: Tôi khuyên bất nên làm vậy. Kéo dài cánh tay của bạn bất xa hơn tay áo của bạn sẽ đạt được .. Xem thêm: cánh tay, xa hơn, không, đạt, tay áo, kéo dài, sẽ. Xem thêm:
An stretch your arm no further than your sleeve (will reach) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stretch your arm no further than your sleeve (will reach), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stretch your arm no further than your sleeve (will reach)