saying it was bigger or better than it was To say the mosquitoes are as big as starlings is stretching it.
that's stretching it
that is adding to the story, stretching it Did he say there were fifty flying saucers? That's stretching it.
kéo dài nó
Để nói hoặc giải thích điều gì đó theo cách mà bất sai về mặt kỹ thuật nhưng lại trình bày một phiên bản phóng lớn hoặc gây hiểu lầm của sự thật. Có thể nói rằng công ty của chúng tui đã rất thành công, nhưng chúng tui đã cố gắng vượt qua trong vài năm qua. Bây giờ tất cả người có căng nó ra trên lý lịch của họ không? Có vẻ như bất có ứng viên nào trong số này đủ tiêu chuẩn như trên giấy .. Xem thêm: stretch. Xem thêm:
An stretching it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stretching it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stretching it