stroll through (some place) Thành ngữ, tục ngữ
dạo qua (một số đất điểm)
Để đi bộ chậm rãi và thong thả qua một số đất điểm. Tôi luôn dành ra 30 phút để đi dạo qua công viên bên cạnh vănphòng chốngsau khi ăn trưa. Giám đốc điều hành đi dạo qua vănphòng chốngmới, đảm bảo tất cả thứ đều theo thứ tự .. Xem thêm: dạo, qua dạo qua một cái gì đó
để đi bộ một cách tình cờ qua một cái gì đó hoặc một nơi nào đó. Bạn có muốn đi dạo công viên với tui không? Hãy dạo qua một vài cửa hàng và xem giá cả như thế nào ở đây nhé .. Xem thêm: dạo, qua. Xem thêm:
An stroll through (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stroll through (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stroll through (some place)