Một chàng trai trẻ hấp dẫn về thể chất. Bạn có thấy bạn trai mới của Jane không? Anh ấy đúng là một chiếc bánh nướng xốp mà tui thực sự vừa ngất ngây trước anh ấy !. Xem thêm: muffin, stud
stud-muffin
n. một chàng trai thực sự đẹp trai; một đinh tán. Ai là người làm bánh nướng xốp với Sally? . Xem thêm:
An stud muffin idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stud muffin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stud muffin