substitute for (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. thay thế cho (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để thay thế cho một ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi sẽ thay thế cho Eric trong vài ngày tới khi anh ấy hồi phục trong bệnh viện. Đừng tin bất cứ ai cố thuyết phục bạn rằng nước xịt nấu ăn ít chất béo có thể thay thế cho bơ thật hoặc dầu ô liu và bất có mùi vị gì khác biệt. Sử dụng, tuyển việc làm hoặc chỉ dẫn ai đó hoặc thứ gì đó để thay thế cho ai đó hoặc thứ gì đó khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "phụ" và "cho." Với lợi thế dẫn trước 30 điểm, huấn luyện viên vừa thay" mới "binh vào sân để rút kinh nghiệm trên sân. Hãy thử thay thế động cơ AC cho động cơ DC mà chúng ta đang sử dụng và xem liệu điều đó có cải thiện kết quả hay bất .. Xem thêm: Replace addition for (someone else) and Replace article for article elseto barter addition hoặc một cái gì đó cho một người nào đó hoặc một cái gì đó khác; để thay thế một ai đó hoặc một cái gì đó bằng một ai đó hoặc một cái gì đó khác. Tôi có nên thay Fred thay Mary ở vănphòng chốngkhông? Xin vui lòng thay thế cá cho thịt bò trong đơn đặt hàng bữa tối của tui .. Xem thêm: thay thế thay thế cho ai đó hoặc thứ gì đó
để thay thế cho ai đó hoặc thứ gì đó. Tôi phải thay thế cho Roger tại nơi làm chuyện vào cuối tuần này. Bạn có nghĩ rằng cái này sẽ thay thế cho cái bạn muốn không? Xem thêm: thay thế. Xem thêm:
An substitute for (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with substitute for (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ substitute for (someone or something)