suds swiller Thành ngữ, tục ngữ
suds swiller
argot Một người đam mê bia. Đôi khi được gạch nối. Tôi chưa bao giờ thực sự là một kẻ say rượu, vì vậy tui thường phải mang đồ uống của mình đến các bữa tiệc. Lễ hội Oktoberfest ở Munich là thánh đất mỗi năm cho những kẻ phá đám trên toàn cầu .. Xem thêm: suds, swiller suds-swiller
n. một người uống bia. Ted là một người thích mua sắm và Bill sẽ bất đụng đến những thứ đó. Những người bạn cùngphòng chốngkỳ lạ. . Xem thêm:
An suds swiller idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with suds swiller, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ suds swiller