suffer an attack of (some illness) Thành ngữ, tục ngữ
shake off (an illness)
get rid of (an illness) She has been unable to shake off her illness and can bị (một số bệnh) tấn công
Bị tấn công bởi sự khởi phát đột ngột hoặc cấp tính của một số loại bệnh hoặc các triệu chứng của nó. Tôi vừa đi ngủ sớm vào đêm qua sau khi bị chứng khó tiêu tấn công. Anh ấy bị lên cơn suyễn khi đang đi bộ đường dài giữa chừng .. Xem thêm: attack, of, actuality actuality a advance
(of an disease)
1. Lên cơn (của một cơn bệnh) .. Xem thêm: tấn công, đau khổ. Xem thêm:
An suffer an attack of (some illness) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with suffer an attack of (some illness), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ suffer an attack of (some illness)