swear blind... Thành ngữ, tục ngữ
thề mù
Thực hiện một cam kết rất nghiêm túc, trang trọng, đặc biệt là cam kết nói thật. Janet vừa thề mù rằng cô ấy bất phải là người phản bội tôi, và tui tin cô ấy .. Xem thêm: mù, thề thề ˈblind (điều đó) ...
(không chính thức) nói rằng điều gì đó chắc chắn là true: Cô ấy vừa thề mù rằng cô ấy bất lấy tiền, và tui tin cô ấy .. Xem thêm: thề. Xem thêm:
An swear blind... idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with swear blind..., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ swear blind...