swear out (something) against (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. tuyên thệ (điều gì đó) chống lại (một)
Gửi đơn khiếu nại pháp lý, bản tuyên thệ hoặc trát cáo buộc hoặc ủng hộ một tuyên bố rằng một người vừa phạm một số tội. Tôi biết rằng anh ta đang vi phạm pháp luật, nhưng tui quá e sợ để đến đồn cảnh sát và tuyên thệ chống lại anh ta. Người phụ nữ vừa tuyên thệ khiếu nại chồng cũ, cho rằng anh ta vừa vi phạm các điều khoản trong lệnh cấm của mình. Cảnh sát vừa tuyên thệ trát buộc giám đốc tài chính sau khi xuất hiện bằng chứng về hành vi tham ô của anh ta .. Xem thêm: ra ngoài, thề thề điều gì đó chống lại ai đó
để gửi đơn tố cáo hình sự chống lại ai đó. Walter vừa tuyên thệ chống lại Jeff. Anh ta vừa thề ra một trát đối với Tony .. Xem thêm: ra ngoài, chửi thề. Xem thêm:
An swear out (something) against (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with swear out (something) against (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ swear out (something) against (one)