sweat (something) out of (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. mồ hôi (cái gì đó) ra khỏi (một)
1. Làm cho một người đổ mồ hôi và do đó đào thải một chất độc hại ra khỏi cơ thể của một người. Tôi sẽ chạy bộ để đổ chút rượu đó ra khỏi người. Bạn nên dành một chút thời (gian) gian trongphòng chốngtắm hơi. Đó là một cách tuyệt cú vời để thải độc tố ra khỏi cơ thể. Mục đích của cơn sốt bất phải là làm đổ bệnh cho bạn, mà là để giúp hệ thống miễn dịch của bạn hoạt động hiệu quả hơn. Để trích xuất một cái gì đó, chẳng hạn như thông tin hoặc lời thú nhận, từ một cái gì đó thông qua chuyện sử dụng vũ lực, đe dọa hoặc ép buộc. Bản án của người đàn ông này vừa được lật lại sau khi được đưa ra ánh sáng rằng cảnh sát vừa sử dụng vũ lực để làm đổ mồ hôi cho lời thú tội của anh ta. Các thám hi sinh đã quản lý để tìm ra vị trí của cô gái bị bắt cóc ra khỏi thành viên băng đảng .. Xem thêm: của, ra, mồ hôi mồ hôi cái gì đó của ai đó
và mồ hôi cái gì đó ra
1. Lít áp dụng đủ nhiệt để khiến người nào đó đổ mồ hôi, với mục đích loại bỏ các chất độc trong cơ thể hoặc nguyên nhân gây bệnh. Họ vừa sử dụng phương pháp điều trị cổ xưa để điều trị bệnh đổ mồ hôi ra khỏi tôi. Nó vừa làm việc! Họ sử dụng hơi nước để làm đổ mồ hôi khi cảm cúm.
2. Hình. Để buộc ai đó tiết lộ thông tin dưới áp lực. Cảnh sát bất thể tìm ra thông tin từ Max. Họ bất thể đổ mồ hôi ra thông tin .. Xem thêm: của, ra, mồ hôi. Xem thêm:
An sweat (something) out of (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sweat (something) out of (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sweat (something) out of (one)