sweetheart contract Thành ngữ, tục ngữ
a contract out on
a contract that pays to have someone killed There's a contract out on Mike. The boss doesn't like him.
contract out on
(See a contract out on)
contract
contract
contract out
1) to assign (a job) by contract; specif., to subcontract
2) Chiefly Brit. to withdraw from a contract or agreement hợp cùng người yêu
1. Một thỏa thuận lao động được thực hiện giữa người sử dụng lao động và các quan chức liên đoàn lao động đất phương có các điều khoản có lợi cho người sử dụng lao động mà người lao động bất biết, thường để đổi lấy trước cho công đoàn hoặc những người lãnh đạo của công đoàn. Sau đó, người ta phát hiện ra rằng lãnh đạo công đoàn vừa lập một hợp cùng tuyệt cú cú vời với công ty để loại bỏ quyền đình công của nhân viên để đổi lấy một khoản trước thưởng sau hĩnh hàng năm cho bản thân. Nhà sản xuất ô tô vừa quyết định chuyển các nhà máy của mình sang một nước khác, nơi họ vừa thiết lập một hợp cùng chặt chẽ với liên đoàn lao động đất phương để trả lương cho người lao động về cơ bản thấp hơn đáng kể so với mức mà người lao động Mỹ được hưởng trước đây. Bất kỳ loại thỏa thuận hoặc hợp cùng nào có lợi cho cả hai bên trực tiếp tham gia, thường do bên thứ ba chịu chi phí bất phải là bí mật (an ninh) đối với thỏa thuận. Hóa ra giám đốc thể thao vừa có một hợp cùng tuyệt cú cú vời với hiệp hội điền kinh quốc gia, về cơ bản nhận được trước lại quả mỗi khi một trong những vận động viên của anh ấy thể hiện tốt. Tổ chức từ thiện vừa bị bắt vì cái mà một số người gọi là hợp cùng tình yêu với một công ty tổ chức sự kiện vì lợi nhuận nhận được gần 40% số trước quyên lũy hàng năm mà tổ chức từ thiện nhận được .. Xem thêm: hợp đồng, người yêu. Xem thêm:
An sweetheart contract idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sweetheart contract, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sweetheart contract