swing with (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đu với (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để hiểu, cùng ý hoặc ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó. OK, tui có thể tuân theo hầu hết các quy tắc bạn vừa đặt ra, nhưng một số trong số đó thật ngớ ngẩn. A: "Tôi vừa nghĩ rằng chúng ta có thể sơn cănphòng chốngnày màu xanh lá cây." B: "Ừ, tui có thể đu theo cái đó!" 2. Để có thể cạnh tranh hoặc cạnh tranh với ai đó hoặc điều gì đó. Đừng lo lắng, tui nghĩ tui sẽ có thể đánh đu với một giáo sư già bụi bặm nào đó trong một cuộc tranh luận. Họ có thể là một công ty nhỏ, nhưng họ vừa chứng minh rằng họ có thể xoay sở với những công ty lớn nhất và tốt nhất trong ngành. tiếng lóng Để quan hệ tình dục với người ngoài hôn nhân hoặc mối quan hệ vừa cam kết. Chúng tui đã giao du với các cặp đôi từ khắp nơi trong thị trấn trong 10 năm qua, và nó chỉ khiến cuộc hôn nhân của chúng tui bền chặt hơn. Anh ấy nói rằng anh ấy và vợ anh ấy muốn đánh đu với tôi, nhưng tui nói với họ rằng tui không thích kiểu đó .. Xem thêm: beat beat với ai đó hoặc thứ gì đó
Sl. để đánh giá cao một ai đó hoặc một cái gì đó. Trời đất, tui thực sự có thể đu đưa với màu sắc đó. Vinh quang! Tôi thực sự có thể đánh đu với John. Tôi và anh ấy thân nhau thật .. Xem thêm: đu. Xem thêm:
An swing with (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with swing with (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ swing with (someone or something)