synchronize with (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. cùng bộ hóa với (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để xảy ra, hoạt động hoặc hoạt động cùng lúc với một người nào đó hoặc một cái gì đó khác. Theo tín hiệu của tôi, chúng tui sẽ cùng bộ hóa với đội acclaim và tấn công chính xác những nơi ẩn náu cùng một lúc. Các máy móc khác nhau phải cùng bộ hóa trả hảo với nhau để dây chuyền lắp ráp hoạt động chính xác. Phối hợp và hoạt động cùng bộ với ai đó hoặc thứ gì khác. Tôi muốn bạn cùng bộ hóa với Sarah trong dự án này để cả hai cùng tiến bộ. Ứng dụng mới giúp bạn cùng bộ hóa với nhân viên của mình trên toàn cầu .. Xem thêm: cùng bộ hóa cùng bộ hóa thứ gì đó với (thứ khác)
để đặt hoặc điều chỉnh thứ gì đó để điều phối thời (gian) gian của nó với thứ khác. Bạn có vui lòng cùng bộ hóa cùng hồ của bạn với cùng hồ của tui không? Chúng tui không bao giờ có thể cùng bộ hóa lịch trình của mình để chúng tui có thể cùng nhau .. Xem thêm: cùng bộ hóa. Xem thêm:
An synchronize with (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with synchronize with (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ synchronize with (someone or something)