take (something) under advisement Thành ngữ, tục ngữ
advisement
advisement
take under advisement
to consider carefully lấy (cái gì đó) dưới lời khuyên
Xem xét hoặc cân nhắc một số lời khuyên, yêu cầu, ý tưởng, cảnh báo, v.v., rất cẩn thận. Đôi khi được sử dụng một cách châm biếm hoặc mỉa mai để đen tối chỉ điều ngược lại. Cảm ơn bạn vừa gợi ý. Trụ sở chính xin được tư vấn ngay bây giờ. Chúng tui sẽ giải quyết tất cả các khiếu nại chính thức này theo lời khuyên. Ồ, cảm ơn vì lời khuyên tuyệt cú vời, bố. Tôi chắc chắn sẽ làm theo lời khuyên. Đó là một ý kiến hay, nhưng tui sẽ phải làm theo lời khuyên. Đề xuất vừa được thực hiện dưới sự tư vấn, và một câu trả lời bất được mong đợi trong ít nhất một tháng .. Xem thêm: tư vấn, lấy. Xem thêm:
An take (something) under advisement idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take (something) under advisement, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take (something) under advisement