take a firm grip on (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. nắm chắc lấy (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Theo nghĩa đen, nắm bắt hoặc nắm giữ một ai đó hoặc một cái gì đó với một sự nắm bắt rất chặt chẽ. Người bảo vệ vừa nắm chặt lấy tui và dẫn tui ra khỏi câu lạc bộ. Tôi nắm chắc bánh xe để giữ thuyền đi thẳng trong cơn bão. Để giành được hoặc thực hiện quyền kiểm soát chặt chẽ đối với ai đó hoặc điều gì đó. Sau khi người trước nhiệm của bà cho phép công ty chìm trong tầm thường trong gần 10 năm, vị CEO mới vừa nắm chắc công chuyện kinh doanh và đưa nó đến thành công ngoài sức tưởng tượng. Bạn cần nắm chắc trong tay người mới tuyển việc làm này. Anh ấy có tài năng, chắc chắn, nhưng anh ấy liều lĩnh !. Xem thêm: nắm chắc, nắm chặt, tiếp tục, nắm lấy nắm chắc một người nào đó hoặc một cái gì đó
1. Lít để nắm chặt ai đó hoặc một cái gì đó. Viên cảnh sát nắm chặt lấy Fred và dẫn anh ta lên xe của đội. Mary nắm chắc tay cầm và kéo mạnh.
2. Hình. Để giành quyền kiểm soát ai đó hoặc một cái gì đó. Bạn sẽ phải nắm chắc Andrew. Anh ấy có một tâm trí của riêng mình. Cần có ai đó nắm chắc bộ phận này và sắp xếp tổ chức lại .. Xem thêm: nắm chắc, nắm, trên, lấy. Xem thêm:
An take a firm grip on (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take a firm grip on (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a firm grip on (someone or something)