Nghĩa là gì:
armour-piercer
armour-piercer /'ɑ:mə,piiəsə/- danh từ
- (quân sự) đạn bắn thủng xe bọc sắt
take a long walk on a short pier Thành ngữ, tục ngữ
đi bộ đường dài trên một bến tàu ngắn
Đi xa và bỏ lại một mình vì những gì đang làm hoặc vừa nói rất khó chịu. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh. (Một biến thể ít phổ biến hơn của cụm từ "đi dạo qua một bến tàu ngắn".) Đáp: "Thử nghiệm có thể hoạt động tốt hơn nếu bạn thực sự biết những gì bạn được đánh giá là kết hợp với nhau." B: "Bạn biết không, Jenny? Tại sao bạn bất đi bộ đường dài trên một bến tàu ngắn?". Xem thêm: long, on, Pier, short, take, walk. Xem thêm:
An take a long walk on a short pier idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take a long walk on a short pier, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a long walk on a short pier