take a poke at (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. chọc vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để đấm hoặc cố gắng đấm ai đó hoặc một cái gì đó. Anh ta bất chịu buông lời, vì vậy tui đi đến và chọc vào anh ta. Jessie say đến mức cô ấy thực sự vừa chọc vào bức tượng trên phố Main. Tôi nghĩ cô ấy cũng bó tay. Để chỉ trích, chế giễu, hoặc chê bai ai đó hoặc điều gì đó. Mọi người trong giới truyền thông đều thích soi mói mái tóc ngố tàu và tính cách lập dị của tổng thống, nhưng ông ấy thực sự có những ý tưởng chính trị rất đúng đắn nếu bạn xem xét rõ hơn các kế hoạch của ông ấy. Mary luôn chế nhạo tui vì hẹn hò với một chàng trai kém tui 10 tuổi, nhưng tui nghĩ cô ấy chỉ đang thầm ghen tị thôi .. Xem thêm: chọc, lấy chọc vào
Đánh bằng nắm đấm, như trong Nếu bạn bất bỏ trêu chọc, tui sẽ chọc bạn. [Thông thường; c. Năm 1930]. Xem thêm: poke, booty booty a blow at addition
1 hit or bite someone. 2 chỉ trích ai đó .. Xem thêm: poke, someone, booty booty a ˈpoke at somebody / article
(kiểu cũ, tiếng Anh Mỹ, thân mật) làm một nhận xét bất đẹp về ai đó / cái gì đó; cười nhạo ai đó / cái gì đó: Sau đó, anh ta lấy tóc tui chọc vào, nói với tui rằng tui trông tương tự như một con bù nhìn !. Xem thêm: poke, somebody, something, take. Xem thêm:
An take a poke at (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take a poke at (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a poke at (someone or something)