take a shot at (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. uống một lần
Để uống một lượng nhỏ rượu trong ly bắn. (Thức uống như vậy thường được gọi là "shot".) Đáp: "Nào, hãy chụp với chúng tôi!" B: "Không, cảm ơn, tui đã uống đủ rồi.". Xem thêm: chụp, chụp chụp (vào ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để bắn một vũ khí vào ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi vừa bắn vào mục tiêu nhưng thậm chí bất đến gần. Viên chức vừa bắn một phát súng vào bất trung phía trên nghi phạm như một lời cảnh báo. Để thử hoặc thử một cái gì đó. Tôi bất biết rằng mình sẽ có thể làm tốt hơn nhiều, nhưng tui sẽ cố gắng. Đưa tui cái điều khiển — tui sẽ đánh ông chủ .. Xem thêm: bắn, ai đó, chụp bắn vào (ai đó hoặc cái gì đó)
Để chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó rất gay gắt; để tấn công ai đó bằng lời nói, đặc biệt là theo cách coi thường hoặc hạ thấp phẩm giá. Tôi cảm giác tồi tệ vì vừa bắn anh ta như vậy, nhưng nó thực sự ngớ ngẩn đến mức tui không thể cưỡng lại nói điều gì đó. Tôi cảm giác như bạn vừa chụp tui cả ngày — vấn đề của bạn là gì? Anh ấy bất nổi tiếng là người lịch sự và anh ấy bất ngại chụp khi ai đó làm phiền anh ấy .. Xem thêm: bắn, chụp chụp ai đó hay gì đó
1. để bắn ai đó hoặc một cái gì đó. Người thợ săn bắn con nai. Ai vừa chụp hộp thư của tôi?
2. Go to try at article .. See more: shot, booty accept / booty a ˈshot (at article / at accomplishing something)
(also accord article a ˈshot) (không chính thức) try to do something: We tất cả đều có một cú đánh giải câu đố. ♢ Tôi bất biết liệu tui có giỏi biên tập bản tin hay không, nhưng tui sẽ thử một chút .. Xem thêm: có, chụp, chụp chụp lại
verbXem chụp ở một thứ gì đó. Xem thêm: shot, booty chụp (at something)
tv. để thử (làm) điều gì đó. Tôi bất nghĩ mình có thể làm được, nhưng tui sẽ cố gắng thực hiện nó. . Xem thêm: shot, something, take. Xem thêm:
An take a shot at (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take a shot at (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a shot at (someone or something)