take a spin (to some place) Thành ngữ, tục ngữ
đi một vòng (đến một nơi nào đó)
Để đi một đoạn ngắn, lái xe nhàn nhã (đến một nơi nào đó). Này Noah, có thích đi dạo cửa hàng tạp hóa với tui không? Jenny vừa có một chiếc xe hơi mới cho ngày sinh nhật của cô ấy, vì vậy tui nghĩ rằng chúng tui sẽ đi anchorage sau giờ học .. Xem thêm: quay, chụp. Xem thêm:
An take a spin (to some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take a spin (to some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a spin (to some place)