take care of (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. chăm nom (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để chăm nom, đảm nhận trách nhiệm, hoặc chăm nom ai đó hoặc điều gì đó. Mẹ tui bắt đầu đi làm vào cuối tuần, vì vậy tui phải ở nhà và chăm nom các anh chị em của tôi. Tôi vừa yêu cầu Dave chăm nom các tài khoản Jefferson khi tui đi. Bạn sẽ trông coi chỗ đậu xe trong khi tui vào và lấy vé của chúng tui chứ? 2. delicacy Để giết ai đó hoặc vứt bỏ thứ gì đó. Ông trùm đám đông bảo tay sai của ông ta chăm nom nhân chứng nên ông ta bất thể làm chứng. Anh ấy nên phải chăm nom các tài liệu bí mật (an ninh) để bất bị bắt mang theo chúng đang sở có .. Xem thêm: care, of, booty affliction of addition or article
để giám sát và bảo vệ ai đó hay gì đó; quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó. Xin hãy chăm nom con tui khi tui đi vắng. I will affliction of aggregate for you .. Xem thêm: care, of, booty affliction of addition
1. để boa ai đó. Tôi vừa chăm nom người gác cửa khi chúng tui rời đi. Bạn có nhớ chăm nom người phục vụ không?
2. Euph. để giết hoặc vứt bỏ ai đó. Max cho biết anh sẽ chăm nom Lefty một lần và mãi mãi. Vua tội phạm ra lệnh cho Max chăm nom một thám hi sinh tư nào đó .. Xem thêm: care, of, booty booty affliction of article
to accord with something; để xử lý hoặc quản lý một vấn đề hoặc chi tiết. Bạn vui lòng quan tâm đến vấn đề nhỏ này? Đây là một điều dễ dàng để chăm nom. Tôi sẽ sửa nó ngay lập tức .. Xem thêm: care, of, booty affliction of
1. Tham gia, đảm nhận trách nhiệm, như trong Đi xem phim, tui sẽ lo chuyện đậu xe, hoặc Họ vừa thuê người trông trẻ trong một tuần. [Cuối những năm 1500]
2. Đánh đập hoặc giết ai đó, như trong Nếu anh ta bất trả tiền, họ đe dọa sẽ chăm nom anh ta và gia (nhà) đình anh ta. [Tiếng lóng; c. Năm 1930]. Xem thêm: care, of, booty affliction of
1 accord with (something). 2 đưa (một người) ra khỏi hành động bằng cách giết họ, bắt cóc họ, v.v.; vứt bỏ .. Xem thêm: care, of, booty booty ˈcare of yourself / somebody / article
1 đảm bảo rằng bạn / ai đó được an toàn, tốt, khỏe mạnh, v.v.; chăm nom bản thân / ai đó: Tôi bất cần bạn giúp! Tôi có thể chăm nom bản thân khá tốt, cảm ơn bạn! ♢ Đừng e sợ về lũ trẻ khi bạn vắng nhà. They’ll be affliction of good. ‘Take affliction ’thường được dùng một mình khi nói‘ tạm biệt ’với ai đó Bye! Hãy chăm nom!
2 chịu trách nhiệm cho ai đó / điều gì đó; accord with somebody / something: Bạn có thể lo chuyện mua sắm nếu tui nấu ăn không? ♢ Bạn bất nên phải thanh toán hóa đơn. Nó vừa được chăm nom tất cả (= nó vừa được thực hiện) .. Xem thêm: care, of, somebody, something, booty affliction of addition
tv. để giết ai đó. (Thế giới ngầm.) Ông chủ bảo Spike chăm nom Bart. . Xem thêm: care, of, someone, booty affliction of
Để chịu trách nhiệm về chuyện duy trì, hỗ trợ hoặc điều trị .. Xem thêm: care, of, take. Xem thêm:
An take care of (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take care of (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take care of (someone or something)