Nghĩa là gì:
soundings sounding /'saundiɳ/- tính từ
- rỗng (lời hứa, lối hành văn...)
- danh từ
- tiếng kêu
- the sounding of the car horn: tiếng kêu của còi ô tô
- (y học) sự gõ để nghe bệnh
- (số nhiều) chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được)
take soundings Thành ngữ, tục ngữ
lấy âm thanh
Đặt câu hỏi nhằm tìm hiểu ý kiến của tất cả người về một chủ đề nhất định. Tôi đang lấy âm thanh để tìm hiểu những gì tất cả người muốn đọc trên báo học sinh .. Xem thêm: âm thanh, lấy. Xem thêm:
An take soundings idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take soundings, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take soundings