Nghĩa là gì:
advowson
advowson- danh từ
- quyền tiến cử người làm mục sư
take vows Thành ngữ, tục ngữ
tuyên thệ
cam kết tuân theo một dòng tu. Vâng, tui đang tuyên thệ và dâng hiến cuộc đời mình cho Chúa. Anh trai tui đã tuyên thệ và tham gia (nhà) vào chức linh mục .. Xem thêm: lấy. Xem thêm:
An take vows idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take vows, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take vows