talk to Thành ngữ, tục ngữ
talk to
1.speak to同…谈话
Don't talk to that rough boy any more.不要同那个粗野的男孩再谈下去了。
The teacher is talking to some students on the campus.老师正在校园里和一些学生谈话。
2.reprove责骂
I'll talk to him when he gets home.他回来时我会教训他的。
He talked to them very sharply.他严厉地训斥了他们。
The boy needs to be talked to.这男孩需要好好教训一下。
talk to yourself
to speak to yourself, maybe because you are concentrating on something: "Are you talking to yourself again?" nói chuyện với (một)
1. Để trò chuyện với một người. Tôi cần nói chuyện với David ở bộ phận nhân sự về tình huống này. Hãy chắc chắn nói chuyện với cha mẹ hoặc cố vấn trường học của bạn nếu bất kỳ vấn đề nào trong số này đang ảnh hưởng trực tiếp đến bạn. Giảng bài, la mắng, khiển trách hoặc quở trách một người (về điều gì đó). Bạn nên phải nói chuyện với Johnny — anh ấy vừa trượt một bài kiểm tra khác. Tôi sẽ phải nói chuyện với Samantha về chất lượng báo cáo của cô ấy .. Xem thêm: nói chuyện nói chuyện với ai đó
1. Lít nói chuyện với ai đó; để trao đổi với ai đó. Nói với tôi! Tôi thực sự muốn ý kiến của bạn. Tôi sẽ phải nói chuyện với Mark để xem anh ấy nghĩ gì.
2. Hình để giảng cho ai đó; để khiển trách ai đó. Tôi ước bạn sẽ nói chuyện với con trai của bạn. Anh ấy đang làm ra (tạo) ra sự tàn phá trong lớp học. Tôi sẽ phải nói chuyện với Roberta. Cô ấy bất làm sạch tất cả thứ .. Xem thêm: allocution allocution to
Ngoài ra, hãy nói chuyện với. Quát mắng, khiển trách, như trong bài Giáo viên nói rằng anh ấy sẽ phải nói chuyện với Jeff sau giờ học, hoặc bố vừa cho cả hai chúng tui nói chuyện vui vẻ. [Thông thường; nửa sau những năm 1800] Để nói chuyện như một chú Hà Lan, hãy xem chú Hà Lan. . Xem thêm: nói chuyện. Xem thêm:
An talk to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with talk to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ talk to