tattle on (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. babble on (one)
Đặc biệt là của trẻ em, để thông báo cho một nhân vật có thẩm quyền về hành vi xấu của một người. Tôi bất thể tin được là bạn lại quấn lấy tui như vậy với bố và mẹ - Tôi sẽ bất bao giờ nói với bạn bất cứ điều gì nữa! Tôi biết bạn nghĩ rằng bạn đang cố gắng làm điều đúng, nhưng bạn sẽ gặp khó khăn trong chuyện kết bạn nếu bạn chê bai bạn cùng lớp vì tất cả điều nhỏ nhặt mà họ làm sai .. Xem thêm: on, babble rách nát trên
v. Để thông báo rằng ai đó vừa có hành vi sai trái: Anh trai tui tấn công tui vì làm đổ keo.
. Xem thêm: on, tattle. Xem thêm:
An tattle on (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tattle on (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tattle on (one)