tear from (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. xé từ (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để xé hoặc bóc thứ gì đó ra khỏi hoặc loại bỏ thứ khác. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "nước mắt" và "từ". Ai đó vừa xé tất cả các áp phích trên tường và để chúng rách nát trên mặt đất. Cú va chạm làm rách cánh của máy bay khỏi thân máy bay.2. Để giành lấy thứ gì đó ngoài tầm tay của một người. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "nước mắt" và "từ". Cơ quan công an xé súng của tên tội phạm. Sarah xé lá thư từ tay tui và bảo tui hãy bận tâm đến chuyện riêng của mình. Để tách ai đó khỏi người khác bằng vũ lực. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "nước mắt" và "từ". Cơ quan này vừa bị cáo buộc xé xác trẻ em khỏi gia (nhà) đình của họ mà bất có lý do chính đáng. Tôi bất thể tin rằng vừa gần một năm kể từ khi căn bệnh chết tiệt đó xé Tom ra khỏi chúng tui .. Xem thêm: xé xé một cái gì đó từ cái gì đó
để xé hoặc bóc một cái gì đó từ một cái gì đó. Anh xé gói quà. Con khỉ xé vỏ chuối và cắn một miếng .. Xem thêm: xé. Xem thêm:
An tear from (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tear from (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tear from (someone or something)